NộI Dung
Nước trong phổi là một vấn đề sức khỏe được khoa học gọi là phù phổi, xảy ra khi các phế nang phổi chứa đầy chất lỏng, do các bệnh khác không được điều trị đúng cách, chẳng hạn như suy tim hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.
Vì lượng dịch dư thừa trong phổi sẽ gây khó thở và làm giảm lượng oxy đi vào cơ thể, nước vào phổi có thể nguy hiểm đến tính mạng, do đó khi xuất hiện các triệu chứng như thở, thở khò khè hoặc ho ra máu dai dẳng.
Nước trong phổi có thể chữa được, tuy nhiên, nên điều trị càng sớm càng tốt để ngăn chặn nồng độ oxy trong cơ thể xuống quá thấp và gây nguy hiểm đến tính mạng. Hiểu cách xử lý nước trong phổi.
Các triệu chứng chính
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra phù phổi, các triệu chứng có thể xuất hiện theo thời gian hoặc xuất hiện đột ngột. Một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
- Khó thở, trầm trọng hơn khi nằm xuống;
- Cảm giác nghẹt thở hoặc chết đuối;
- Thở khò khè dữ dội khi thở;
- Ho kèm theo tiết dịch có thể có máu;
- Đau ngực dữ dội;
- Rất dễ mệt mỏi;
- Sưng chân hoặc bàn chân.
Khi xuất hiện nhiều hơn một trong các triệu chứng này, nên gọi trợ giúp y tế, gọi số 192 hoặc đến ngay khoa cấp cứu của bệnh viện để được chụp X-quang phổi, xác định chẩn đoán và nhanh chóng bắt đầu điều trị, để tránh những biến chứng nặng có thể gây tử vong.
Cách xác nhận chẩn đoán
Trong hầu hết các trường hợp, để xác định chẩn đoán phù phổi, bác sĩ sẽ phân tích các dấu hiệu và triệu chứng, cũng như tiền sử của các bệnh trước đó, chẳng hạn như tăng huyết áp, tiểu đường hoặc nhồi máu. Khám sức khỏe là cực kỳ quan trọng để đi đến kết quả chẩn đoán, và trong quá trình khám này, bác sĩ phải nghe tim thai, tìm sưng phù ở chân và đánh giá huyết áp.
Ngoài ra, cũng có thể cần chụp X-quang, điện tâm đồ hoặc siêu âm tim để xác định nguyên nhân gây ra nước trong phổi.
Điều gì có thể gây ra nước trong phổi
Các trường hợp nước trong phổi phổ biến nhất xảy ra khi có bệnh tim mạch, chẳng hạn như bệnh mạch vành, suy tim hoặc huyết áp cao, vì tim có thể ngừng hoạt động bình thường, gây tích tụ máu trong phổi và khiến không khí khó đi vào.
Tuy nhiên, có những tình huống khác có thể gây ra sự tích tụ chất lỏng như:
- Hội chứng suy hô hấp ở người lớn;
- Leo lên độ cao trên 2400 mét, giống như leo núi;
- Các vấn đề về hệ thần kinh, chẳng hạn như chấn thương đầu, xuất huyết dưới nhện hoặc co giật;
- Nhiễm trùng do vi rút ở phổi;
- Hít phải khói thuốc;
- Gần như chết đuối, đặc biệt là khi hít phải nước.
Vấn đề nước trong phổi thường xuyên xảy ra hơn ở người cao tuổi, do họ có nhiều thay đổi về sức khỏe, nhưng nó cũng có thể xảy ra ở những người trẻ tuổi hoặc thậm chí ở trẻ em mắc các bệnh tim bẩm sinh.
Tìm hiểu thêm về các nguyên nhân có thể của sự cố này.
Cách điều trị được thực hiện
Điều trị nước trong phổi phải được thực hiện khi đang nằm viện và thường được bắt đầu bằng việc cho thở oxy qua mặt nạ để giảm các triệu chứng như khó thở, cảm giác đuối nước và thở khò khè. Ngoài ra, có thể áp dụng một số bài thuốc để loại bỏ lượng dịch thừa như:
- Các biện pháp lợi tiểu, chẳng hạn như furosemide: giúp đào thải chất lỏng dư thừa ra khỏi cơ thể qua nước tiểu;
- Thuốc chữa bệnh tim, chẳng hạn như nitroglycerin: làm giảm áp lực lên các động mạch tim, cải thiện chức năng của chúng và ngăn ngừa sự tích tụ của máu trong phổi;
- Morphine: được sử dụng để giảm cảm giác khó thở hoặc đau ngực dữ dội;
- Thuốc cao áp, đáp ứng nhanh như nitroglycerin: làm giảm huyết áp, giúp tim hoạt động dễ dàng hơn và ngăn ngừa tích tụ chất lỏng.
Do tác dụng của thuốc để đào thải chất lỏng dư thừa, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng đầu dò bàng quang để định lượng lượng nước tiểu đang đào thải sau khi sử dụng thuốc lợi tiểu. Xem cách chăm sóc ống bàng quang đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng.
Ngoài việc điều trị phù phổi, điều rất quan trọng là phải phát hiện ra nguyên nhân và bắt đầu điều trị thích hợp để ngăn ngừa bệnh tái phát.