NộI Dung
Vi khuẩn là những vi sinh vật nhỏ có sẵn tự nhiên trong cơ thể và môi trường và có thể gây bệnh hoặc không. Vi khuẩn gây bệnh được gọi là vi khuẩn gây bệnh có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua việc ăn phải thức ăn hoặc nước bị ô nhiễm, quan hệ tình dục không được bảo vệ hoặc qua đường hô hấp.
Các bệnh do vi khuẩn gây ra chủ yếu được điều trị bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh, nên dùng theo chỉ định của bác sĩ để ngăn chặn sự xuất hiện của vi khuẩn đa kháng, là nguyên nhân gây nhiễm trùng nặng hơn và điều trị phức tạp hơn.
Các bệnh chính do vi khuẩn gây ra
1. Nhiễm trùng tiết niệu
Nhiễm trùng đường tiết niệu là một trong những bệnh nhiễm trùng phổ biến nhất do vi khuẩn gây ra, có thể xảy ra do mất cân bằng hệ vi sinh vật sinh dục, hoặc do bạn nhịn tiểu, không vệ sinh sạch sẽ, uống ít nước trong ngày hoặc do sỏi. trong thận, chẳng hạn.
Có một số vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng tiết niệu, những vi khuẩn chính là Escherichia coli, Proteus sp., Providencia sp. và Morganella spp..
Các triệu chứng chính: Các triệu chứng chính liên quan đến nhiễm trùng đường tiết niệu là đau và rát khi đi tiểu, nước tiểu đục hoặc có máu, sốt nhẹ và dai dẳng, thường xuyên muốn đi tiểu và cảm thấy không thể làm trống bàng quang.
Cách điều trị: Việc điều trị viêm đường tiết niệu được bác sĩ chỉ định khi có các triệu chứng và xác định được vi sinh vật, đồng thời chỉ định sử dụng kháng sinh như Ciprofloxacino. Tuy nhiên, khi không có triệu chứng, bác sĩ có thể lựa chọn không điều trị bằng kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
Cách phòng ngừa được thực hiện: Việc ngăn ngừa nhiễm trùng tiết niệu được thực hiện bằng cách kiểm soát các nguyên nhân. Vì vậy, điều quan trọng là phải thực hiện vệ sinh vùng kín đúng cách, tránh nhịn tiểu trong thời gian dài và uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.
2. Viêm màng não
Viêm màng não tương ứng với tình trạng viêm mô bao quanh não và tủy sống, màng não, và có thể do một số loài vi khuẩn gây ra, những vi khuẩn chính là Phế cầu khuẩn, Mycobacterium tuberculosis, Haemophilus influenzae và Neisseria meningitidis, có thể mắc phải qua dịch tiết từ những người được chẩn đoán mắc bệnh.
Triệu chứng chính: Các triệu chứng của viêm màng não có thể xuất hiện khoảng 4 ngày sau khi chọc màng não, kèm theo sốt, nhức đầu và khi cử động cổ, xuất hiện các chấm tím trên da, tinh thần lú lẫn, mệt mỏi nhiều và cứng cơ ở cổ.
Cách điều trị: Bệnh viêm màng não thường được điều trị tại bệnh viện, để bác sĩ đánh giá tiến triển của người bệnh và ngăn ngừa biến chứng. Vì vậy, cần phải sử dụng kháng sinh, tùy theo vi khuẩn phụ trách, và có thể sử dụng Penicillin, Ampicillin, Chloramphenicol hoặc Ceftriaxone, cần được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Cách phòng bệnh: Việc phòng bệnh viêm màng não mủ cần được thực hiện chủ yếu thông qua việc tiêm vắc xin phòng bệnh viêm màng não mủ nên được thực hiện ngay từ khi còn nhỏ. Ngoài ra, điều quan trọng là người bị viêm màng não phải đeo khẩu trang và tránh ho, nói chuyện hoặc hắt hơi xung quanh người lành để tránh lây nhiễm. Tìm ra loại vắc xin nào bảo vệ chống lại bệnh viêm màng não.
3. Các bệnh lây truyền qua đường tình dục
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục, hay STD, là những bệnh có thể mắc phải thông qua quan hệ tình dục không được bảo vệ, dù là qua đường âm đạo, miệng hay hậu môn. Các bệnh STD phổ biến nhất do vi khuẩn gây ra là Chlamydia, do Chlamydia trachomatis, Bệnh lậu, gây ra bởi Neisseria gonorrhoeaevà bệnh giang mai, do vi khuẩn gây ra Treponema pallidum.
Các triệu chứng chính: Nhìn chung, các triệu chứng của bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể xuất hiện vài ngày hoặc vài tuần sau hành vi nguy cơ, với biểu hiện lở loét ở vùng sinh dục, tiết dịch âm đạo hoặc dương vật, đau hoặc chảy máu khi tiếp xúc thân mật, đau và rát khi đi tiểu và đau bụng chẳng hạn. Ngay khi xuất hiện các triệu chứng này, nên đến khám bác sĩ chuyên khoa tiết niệu hoặc phụ khoa để chẩn đoán bệnh và tiến hành điều trị.
Cách điều trị: Việc điều trị STDs được bác sĩ khuyến nghị tùy theo thể bệnh và thường là sử dụng thuốc kháng sinh. Ví dụ, trong trường hợp Chlamydia, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng Azithromycin hoặc Doxycycline, trong khi bệnh Lậu có thể chỉ định sử dụng Azithromycin hoặc Ceftriaxone, và trong bệnh giang mai Penicillin hoặc Erythromycin.
Ngoài ra, trong quá trình điều trị, người bệnh nên tránh quan hệ tình dục và việc điều trị cũng nên được thực hiện bởi đối tác, ngay cả khi không có triệu chứng.
Cách phòng ngừa: Hình thức phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tình dục chủ yếu là sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục, vì điều này tránh tiếp xúc trực tiếp giữa các niêm mạc sinh dục và giảm nguy cơ nhiễm trùng do vi khuẩn, ký sinh trùng. Đó là virus.
4. Bệnh phong
Bệnh phong hay còn gọi là bệnh hủi, là bệnh do vi trùng Mycobacterium leprae và có thể lây truyền qua tiếp xúc với dịch tiết mũi của người bị bệnh phong là chủ yếu.
Các triệu chứng chính: Vi khuẩn này có khả năng gây rối loạn hệ thần kinh và có thể gây tê liệt cơ chẳng hạn. Tuy nhiên, các triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh phong là những tổn thương hình thành trên da, xuất hiện do sự hiện diện của vi khuẩn trong máu và trên da. Vì vậy, các triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh phong là khô da, mất cảm giác và xuất hiện các tổn thương, vết thương trên bàn chân, mũi và mắt, có thể dẫn đến mù lòa.
Cách điều trị: Việc điều trị bệnh phong phải có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa nhiễm ngay khi có chẩn đoán thì mới có cơ hội chữa khỏi thực sự. Vì vậy, điều trị thường được thực hiện bằng nhiều loại thuốc khác nhau để loại bỏ vi khuẩn và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh và sự xuất hiện của các biến chứng. Các loại thuốc được chỉ định nhiều nhất là Dapsone, Rifampicin và Clofazimine, nên sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.
Ngoài ra, do các dị tật có thể phát sinh, có thể cần phải thực hiện các thủ tục để điều chỉnh và thậm chí theo dõi tâm lý, vì những người bị bệnh phong có thể bị kỳ thị do ngoại hình của họ. Hiểu cách điều trị bệnh phong được thực hiện.
Cách phòng bệnh được thực hiện: Hình thức phòng bệnh hiệu quả nhất đối với bệnh phong là phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu và bắt đầu điều trị ngay khi chẩn đoán được xác định. Bằng cách này, có thể ngăn ngừa sự xuất hiện của các triệu chứng và biến chứng và lây lan cho người khác.
5. Nhiễm trùng đường hô hấp
Ho gà, lao và viêm phổi là những bệnh đường hô hấp do vi khuẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường thở và lưu lại trong phổi, phế nang hoặc phế quản dẫn đến các triệu chứng nhiễm trùng. Các vi khuẩn gây ra các bệnh này chủ yếu là Bordetella pertussis, Mycobacterium tuberculosis và Phế cầu khuẩn.
Các triệu chứng chính: Các triệu chứng chính liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp là chảy nước mũi, ho liên tục, khó chịu, sốt, nhức đầu và khó thở. Ví dụ, trong trường hợp ho gà, triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh này là cơn ho khiến người bệnh khó thở và phát ra âm thanh the thé như tiếng rít.
Trong trường hợp bệnh lao, ho thường xuyên là một trong những triệu chứng đặc trưng nhất, trong hầu hết các trường hợp, có tiết hoặc có máu.
Cách điều trị: Việc điều trị thay đổi tùy theo loại nhiễm trùng, với các loại thuốc kháng sinh như Azithromycin, Clarithromycin và Erythromycin chẳng hạn, nên dùng theo chỉ định của bác sĩ, thường được khuyến cáo đối với bệnh ho gà.
Việc điều trị bệnh lao được thực hiện liên tục, tức là bác sĩ chuyên khoa phổi hoặc bệnh truyền nhiễm chỉ định phối hợp Rifampicin, Isoniazid, Pyrazinamide và Etambutol trong khoảng 6 tháng hoặc cho đến khi khỏi bệnh. Ngoài ra, người được khuyến cáo nên cách ly người đang điều trị bệnh lao trong 15 ngày đầu điều trị, vì người đó vẫn có thể truyền vi khuẩn cho người khác.
Trong trường hợp viêm phổi, bác sĩ thường chỉ định dùng kháng sinh để loại bỏ tác nhân gây nhiễm trùng, chẳng hạn như Amoxicillin hoặc Azithromycin, bên cạnh việc nghỉ ngơi.
Cách phòng bệnh: Việc phòng bệnh lây truyền qua đường hô hấp có thể được thực hiện thông qua các biện pháp đơn giản như tránh đến những nơi công cộng, kín gió, che miệng khi ho và thường xuyên rửa tay. Ngoài ra, trong trường hợp mắc bệnh ho gà và bệnh lao, việc phòng ngừa cũng có thể được thực hiện thông qua việc tiêm chủng, việc này phải được thực hiện ngay sau khi sinh, trong trường hợp vắc xin BCG ngừa bệnh lao, hoặc từ khi trẻ được 2 tháng trở đi, là vắc-xin được gọi là DTPA, chống lại bệnh ho gà, bạch hầu và uốn ván, cũng là những bệnh do vi khuẩn gây ra. Tìm hiểu thêm về vắc xin DTPA.
6. Bệnh nhiễm khuẩn Salmonellosis
Salmonellosis, hay ngộ độc thực phẩm, là một bệnh do Salmonella sp., có thể mắc phải thông qua việc tiêu thụ thức ăn và nước uống, ngoài việc tiếp xúc với động vật bị ô nhiễm bởi vi khuẩn. Nguồn chính của Salmonella sp. chúng là những động vật được nuôi trong trang trại, chủ yếu là bò, lợn và gà. Do đó, các loại thực phẩm có thể lấy từ những động vật này, chẳng hạn như thịt, trứng và sữa, tương ứng với nguồn lây nhiễm salmonellosis chính.
Các triệu chứng chính: Các triệu chứng nhiễm trùng do Salmonella sp. chúng xuất hiện từ 8 đến 48 giờ sau khi tiếp xúc với vi khuẩn và có thể quan sát thấy nôn, buồn nôn, đau bụng, sốt, nhức đầu, khó chịu và ớn lạnh. Trong một số trường hợp, tiêu chảy và máu trong phân cũng có thể được nhận thấy.
Cách điều trị: Việc điều trị bệnh nhiễm khuẩn salmonella thường không dùng kháng sinh, thường được bác sĩ chỉ định thay nước, tránh tình trạng mất nước thường gặp ở người lớn tuổi và trẻ em, đồng thời kiểm soát buồn nôn, nôn và nhức nhối.
Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, khi các triệu chứng vẫn còn và nghi ngờ vi khuẩn này bị nhiễm trùng đường máu, bác sĩ nhiễm trùng có thể đề nghị sử dụng kháng sinh, chẳng hạn như fluoroquinolones hoặc azithromycin.
Cách phòng ngừa được thực hiện: Phòng chống lây nhiễm bằng cách Salmonella sp., chủ yếu được thực hiện thông qua các biện pháp vệ sinh cá nhân và thực phẩm. Đó là, điều quan trọng là phải rửa tay sạch sẽ sau khi tiếp xúc với động vật và trước và sau khi chế biến thực phẩm, đặc biệt là khi chúng còn sống.
7. Bệnh Leptospirosis
Leptospirosis là một bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn thuộc giống Leptospira, nhiễm trùng xảy ra qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với nước tiểu, phân hoặc chất tiết bị nhiễm vi khuẩn. Bệnh này thường xảy ra nhiều hơn vào những lúc trời mưa, vì nước tiểu và phân của chuột, chó, mèo vương vãi khắp nơi, tạo điều kiện cho vi khuẩn lây lan.
Các triệu chứng chính: Các triệu chứng bệnh giun sán thường xuất hiện sau khoảng 5 đến 14 ngày sau khi vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể qua màng nhầy hoặc vết thương trên da, và có thể gây ra các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, sốt cao, ớn lạnh, mắt đỏ và buồn nôn Trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể đi vào máu và lây lan đến các mô khác, bao gồm cả não, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như khó thở và ho ra máu.
Ngoài ra, do sự tồn tại của vi khuẩn trong cơ thể, có thể bị suy và hậu quả là suy thận, có thể khiến tính mạng của người bệnh gặp nguy hiểm.
Cách điều trị: Hình thức điều trị chủ yếu là dùng thuốc kháng sinh, cần được chỉ định ngay khi có triệu chứng. Thông thường, bác sĩ nhiễm trùng khuyến cáo sử dụng Amoxicillin từ 7 đến 10 ngày và trong trường hợp bệnh nhân dị ứng với kháng sinh này, Erythromycin được khuyến cáo. Ngoài ra, tùy theo mức độ của các triệu chứng mà phải theo dõi chức năng thận, có thể phải lọc máu.
Tuy không phải là bệnh có thể lây truyền từ người này sang người khác nhưng người bệnh được chẩn đoán mắc bệnh Leptospirosis nên nghỉ ngơi và uống đủ nước để quá trình hồi phục nhanh hơn.
Cách phòng ngừa: Để tránh bệnh leptospirosis, nên tránh những nơi có khả năng bị ô nhiễm, chẳng hạn như bùn, sông, nước đọng và những nơi bị ngập lụt. Ngoài ra, trong trường hợp nhà bị ngập, chẳng hạn, bạn nên rửa tất cả đồ đạc và sàn nhà bằng thuốc tẩy hoặc clo.
Cũng cần tránh tích tụ rác ở nhà và tránh tích tụ nước, vì ngoài việc tránh bệnh leptospirosis, người ta còn tránh được các bệnh khác, chẳng hạn như sốt xuất huyết và sốt rét. Tìm hiểu về các cách khác để ngăn ngừa bệnh leptospirosis.