NộI Dung
Nho là loại trái cây giàu chất chống oxy hóa và nước, đặc biệt là ở vỏ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như ngăn ngừa ung thư, chống mỏi cơ và cải thiện chức năng ruột. Mỗi loại nho có những đặc tính cụ thể, và có một lợi ích lớn hơn trong việc thay đổi việc tiêu thụ nho xanh và nho tím.
Dưới đây là đặc tính của từng loại và mức tiêu thụ.
Nho tím
Nho tím đặc biệt chủ yếu vì chúng là nguồn cung cấp resveratrol lớn nhất, một chất chống oxy hóa mạnh có trong vỏ của nó với số lượng lớn. Nó mang lại những lợi ích như:
- Ngăn ngừa ung thư, vì nó rất giàu resveratrol và các hợp chất phenolic, chất chống oxy hóa duy trì sự phát triển thích hợp của các tế bào;
- Ngăn ngừa các bệnh tim mạch: các thành phần anthocyanins, tannin và flavonoid của nó giúp làm giãn mạch máu và ngăn ngừa sự xuất hiện của xơ vữa động mạch;
- Cải thiện đường ruột: đặc biệt là khi tiêu thụ với vỏ và hạt, giúp tăng hàm lượng chất xơ;
- Ngăn ngừa thiếu máu: vì nó rất giàu axit folic.
Nho tím truyền resveratrol cho rượu vang đỏ, vì vậy uống rượu vừa phải cũng giúp ngăn ngừa ung thư và bệnh tim mạch. Biết bao nhiêu để tiêu thụ mỗi ngày.
Nho xanh
Nho xanh dễ trồng hơn và quả của chúng có mặt quanh năm, mang lại những lợi ích như:
- Cải thiện tuần hoàn, vì nó rất giàu khoáng chất như sắt và kali, giúp tăng oxy hóa tế bào;
- Ngăn ngừa ung thư, vì chúng cũng giàu chất chống oxy hóa như catechin và vitamin C;
- Kiểm soát lượng đường trong máu, vì nó chứa ít đường hơn nho đỏ và giàu vitamin B1, rất quan trọng đối với quá trình xử lý carbohydrate trong cơ thể;
- Duy trì sức khỏe của xương, vì nó giàu vitamin K và B1, rất quan trọng để tăng cố định canxi trong khối lượng xương.
Điều quan trọng cần nhớ là nước ép nho, đặc biệt là ngũ cốc nguyên hạt, có hàm lượng đường cao trong loại quả này và lượng chất xơ thấp, điều này có lợi cho bệnh tiểu đường và tăng cân không kiểm soát.
Thành phần dinh dưỡng của nho
Bảng sau đây cho thấy thành phần dinh dưỡng cho 100 g hai giống nho và 100 ml nước trái cây toàn phần:
Chất dinh dưỡng | Nho Ý (xanh) | Nho Ruby (màu tím) | Nước trái cây nguyên chất |
Năng lượng | 53 kcal | 49 kcal | 88 kcal |
Carbohydrate | 13,6 g | 12,7 g | 14,5 g |
Chất đạm | 0,7 g | 0,6 g | 0,3 g |
Mập | 0,2 g | 0,2 g | 0 g |
Sợi | 0,9 g | 0,9 g | 0 g |
Vitamin C | 3,3 mg | 1,9 mg | 0 g |
Vitamin B1 | 0 g | 0,02 mg | 0 g |
Phosphor | 12 mg | 23 mg | 0 g |
Vì đặc hơn, nên pha loãng cả quả nho trong một ít nước, giúp giảm lượng đường trong quả tiêu thụ, nếu dư thừa có thể dẫn đến tăng cân và tiểu đường không kiểm soát. Đồng thời học cách sử dụng bột nho.